rục | | rot
1. (đg.) B&@C bhuec /bʊəɪ˨˩ʔ/ rotten. rục muỗng B&@C _r” bhuec raong. broken and rotten. sợi chỉ bị mục (bị rục) =\m B&@C mrai bhuec. the thread is rotted…. Read more »
1. (đg.) B&@C bhuec /bʊəɪ˨˩ʔ/ rotten. rục muỗng B&@C _r” bhuec raong. broken and rotten. sợi chỉ bị mục (bị rục) =\m B&@C mrai bhuec. the thread is rotted…. Read more »
1. (d. t.) d~R dur /d̪ur/ rumble noise, loud. đổ xuống một cái rầm =lK \t~N s% =O*K d~R laik truin sa mblaik dur. fall down a rumble. súng… Read more »
/ɡ͡ɣlaɪ/ 1. (d.) rừng = forêt. forest. nao glai _n< =g* đi rừng. ciim di glai c`[ d} =g* chim rừng. asur di glai as~R d} =g* thú rừng. glai… Read more »
/ba:/ 1. (đg.) đem, mang = porter. to bring. ba mai b% =m đem đến = apporter. ba nao b% _n> đem đi = emporter. ba tagok b% t_gL đem… Read more »
/ləh/ 1. (đg.) để xuống, bỏ xuống = déposer par terre, ôter, enlever. leh njuh l@H W~H xuống củi = déposer par terre la charge de bois. leh padei l@H… Read more »
/lɛʔ/ 1. (đg.) rớt, rơi = tomber, choir. to fall, drop. laik trun =lK \t~N rớt xuống, rơi xuống = tomber. fall down. laik di kayau =lK d} ky~@ rớt… Read more »
/pa-tʱəʔ/ 1. (đg.) thả nước, thả trôi= faire flotter, laisser aller à la dérive. pathek kayau trun nao pak yok F%E@K ky~@ \t~N _n< pK _yK thả gỗ trôi xuống… Read more »
đáp xuống 1. (đg.) F%=lK s`P palaik siap /pa-lɛʔ – siaʊ:ʔ/ to land, landing. con cò hạ cánh xuống đồng ruộng _k<K F%=lK s`P \t~N hm~% kaok palaik siap… Read more »
1. (dùng chung chung, cho cây cối thực vật và các tĩnh vật như bàn, ghế, nhà…) (đg.) jl@H jaleh /ʤa˨˩-ləh˨˩/ to fall (in general, mainly for plants… Read more »
/lɛ:/ 1. (d.) chân (tính từ đầu gối trở xuống) = pied. leg. palak laiy plK =lY bàn chân = plante du pied = sole of the foot. rao laiy… Read more »